Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fellow traveller


noun
1. a communist sympathizer (but not a member of the Communist Party)
Syn:
fellow traveler
Hypernyms:
sympathizer, sympathiser, well-wisher
2. a traveler who accompanies you
Syn:
companion, fellow traveler
Derivationally related forms:
companionship (for: companion), companion (for: companion)
Hypernyms:
traveler, traveller


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.